インパルス
インパルス
☆ Danh từ
Thúc đẩy

インパルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インパルス
神経インパルス しんけいインパルス
xung thần kinh (dây thần kinh truyền cảm giác và vận động)
神経インパルス しんけいインパルス
xung thần kinh (dây thần kinh truyền cảm giác và vận động)