Các từ liên quan tới インフィニティ・G
インフィニティ インフィニティ
vô cực; vô tận
Penicillin G Penicillin G
Penicillin G
G-ヒューズ G-ヒューズ
g-fuse
グラム(g) グラム(g)
gam
Gスーツ Gスーツ
Gravity Suits
ポリG ポリジー
Poly G
カテプシンG カテプシンジー
Cathepsin G (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSG)
サイクリンG サイクリンジー
Cyclin G (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG)