インフルエンス
インフルエンス
☆ Danh từ
Sức ảnh hưởng; sự ảnh hưởng
彼女
の
音楽
は
多
くの
若者
に
インフルエンス
を
与
えています。
Âm nhạc của cô ấy đang có sức ảnh hưởng lớn đến nhiều bạn trẻ.

インフルエンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インフルエンス

Không có dữ liệu