インフレヘッジ
インフレ・ヘッジ
☆ Danh từ
Hàng rào chống lạm phát; giảm lạm phát
インフレヘッジ株
Cổ phiếu chống lạm phát
インフレヘッジ
として
高利率
を
支持
する
Duy trì mức lãi suất cao để giảm lạm phát .

インフレヘッジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インフレヘッジ

Không có dữ liệu