インプット
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đầu vào; đầu dòng điện vào; đầu giắc cắm vào; sự nhập vào; sự nhập dữ liệu
インプット強化
(sự) củng cố đầu vào
〜からの
インプット
を
調整
する
Điều chỉnh đầu vào của...
インプット・デバイス
Thiết bị đầu vào

Từ đồng nghĩa của インプット
noun
Bảng chia động từ của インプット
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | インプットする |
Quá khứ (た) | インプットした |
Phủ định (未然) | インプットしない |
Lịch sự (丁寧) | インプットします |
te (て) | インプットして |
Khả năng (可能) | インプットできる |
Thụ động (受身) | インプットされる |
Sai khiến (使役) | インプットさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | インプットすられる |
Điều kiện (条件) | インプットすれば |
Mệnh lệnh (命令) | インプットしろ |
Ý chí (意向) | インプットしよう |
Cấm chỉ(禁止) | インプットするな |