インプレッション
☆ Danh từ
Số lần hiển thị; số lượt hiển thị (của một quảng cáo trên màn hình của người dùng)
この
広告キャンペーン
は、1
週間
で100
万
の
インプレッション
を
獲得
しました。
Chiến dịch quảng cáo này đã đạt được 1 triệu lượt hiển thị trong một tuần.
Ấn tượng
初対面
の
インプレッション
は、その
後
の
関係
に
大
きな
影響
を
与
えます。
Ấn tượng ban đầu trong lần gặp mặt có ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ sau này.

インプレッション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インプレッション
ファーストインプレッション ファースト・インプレッション
Ấn tượng đầu tiên.
インプレッション単価 インプレッションたんか
chi phí mỗi nghìn lượt hiển thị
インプレッション課金型広告 インプレッションかきんがたこーこく
chi phí cho mỗi hiển thị