インベスター
インベスター
☆ Danh từ
Nhà đầu tư; người đầu tư
インベスター
たちは、
市場
の
動向
を
注視
しながら
投資戦略
を
練
っています。
Các nhà đầu tư vừa theo dõi xu hướng thị trường vừa xây dựng chiến lược đầu tư.

インベスター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インベスター
インベスターリレーションズ インベスター・リレーションズ
investor relations