インベストメント
☆ Danh từ
Sự đầu tư; vốn đầu tư
ポートフォリオ・インベストメント
Đầu tư theo hạng mục
インベストメント鋳造
Sự rót vốn đầu tư
インベストメント法
Phương pháp đầu tư

インベストメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インベストメント
インベストメントアナリスト インベストメント・アナリスト
nhà phân tích về đầu tư.
インベストメントバンキング インベストメント・バンキング
investment banking