インライン
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nội dòng
Nội tuyến

インライン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インライン
インライン・コード インライン・コード
(tin học) mã nội tuyến
インラインオブジェクト インライン・オブジェクト
đối tượng nội tuyến
インラインサブルーチン インライン・サブルーチン
chương trình con nội tuyến
インラインイメージ インライン・イメージ
hình ảnh nội tuyến
インラインスタイル インライン・スタイル
kiểu nội tuyến
インラインコード インライン・コード
mã nội tuyến
インラインスケート インライン・スケート
Trượt patin
インライン画像 インラインがぞう
đồ họa trực tuyến