インヴェンション
☆ Danh từ
Phát minh; sáng kiến
Các tác phẩm Invention Johann Sebastian Bach
喫茶店
でかかっていた
バッハ
の
インヴェンション
を
聴
いていたときだと
思
う。
Tôi nghĩ là lúc đó tôi đang nghe bản Invention của Bach ở quán cà phê.

インヴェンション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インヴェンション

Không có dữ liệu