イブ
イヴ
☆ Danh từ
Lễ trước thánh
昔
の
恋人
が
クリスマス・イブ
に
突然
、
電話
をかけてきた
Một người bạn cũ đột nhiên gọi điện cho tôi vào lễ trước thánh .

Từ đồng nghĩa của イブ
noun
Từ trái nghĩa của イブ
イヴ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu イヴ
イブ
イヴ
lễ trước thánh
イヴ
đêm trước Thánh
Các từ liên quan tới イヴ
クリスマスイヴ クリスマスイブ クリスマス・イヴ クリスマス・イブ
ngày lễ trước Thánh.