Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イ・オ・ン
ン うん ん
một số
モワァ〜ン モワァーン
tiếng ù ù trong tai; cảm giác tai bị bít lại
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
藺 い イ
cói mềm
イ調 イちょう
la trưởng
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
ジャック・オ・ランターン ジャックオランターン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
イ音便 イおんびん
biến đổi thành âm "i" (các phụ âm k, g và s của ``ki'', ``gi'' và ``shi'' ở cuối các từ liên hợp)