Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
代母 だいぼ だいはは
mẹ đỡ đầu
イーグル
chim đại bàng
初空 はつそら はつぞら
Bầu trời vào buổi sáng năm mới.
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
ダブルイーグル ダブル・イーグル
double eagle (golf)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
代理母 だいりはは だいりぼ
đại diện cho mẹ