Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イーグル・アイ
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
chim đại bàng
ダブルイーグル ダブル・イーグル
double eagle (golf)
I アイ
I, i
アイライン アイ・ライン
đường kẻ mi mắt
アイコンタクト アイ・コンタクト
giao tiếp bằng mắt
アイピロー アイ・ピロー
eye pillow
アイ・イー・ティー・エフ アイ・イー・ティー・エフ
nhóm đặc nhiệm kỹ thuật internet (ietf)