イージー
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Dễ dàng; dễ; đơn giản
イージー・ソフトウェア
Phần mềm dễ dùng (không cần có kiến thức máy tính cũng dùng được)
イージー・ドライブ
Lái đơn giản
イージー・オープン・キャップ
Nắp dễ mở (easy-open cap) .

イージー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イージー
イージーパンツ イージー・パンツ イージーパンツ
loại quần lót rộng thùng thình có chun buộc.
イージーフライ イージー・フライ
cú đánh mà ai cũng dễ dàng bắt được
イージーリスニング イージー・リスニング
nhạc dễ nghe.
イージーペイメント イージー・ペイメント
easy payment (system)
イージーケア イージー・ケア
dễ chăm sóc, bảo quản (chống nhăn, chống bám bụi)
イージーオーダー イージー・オーダー
phương pháp may theo mẫu sẵn
イージーリスニングミュージック イージー・リスニング・ミュージック
nhạc dễ nghe.