イースト菌
イーストきん
☆ Danh từ
Tế bào lên men

イースト菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イースト菌
イースト イースト
phía Đông
ファーイースト ファー・イースト
Viễn đông.
ドライイースト ドライ・イースト
nấm men khô
イーストコースト イースト・コースト
bờ biển phía đông
イーストサイド イースト・サイド
khu đông Niu York.
イーストエンド イースト・エンド
khu đông Luân đôn.
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
カゼイ菌 カゼイきん
lactobacillus casei (là loài vi khuẩn thuộc chi Lactobacillus được tìm thấy chủ yếu trong hệ thống tiêu hóa của Loài người)