Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イースVII
VII型コラーゲン VIIがたコラーゲン
collagen loại vii
糖原病VII型 とーげんびょーVIIがた
bệnh dự trữ glycogen loại vii
ムコ多糖症VII型 ムコたとーしょーVIIがた
bệnh ucopolysaccharidosis loại iv (mps iv)
血液凝固第VII因子 けつえきぎょーこだいVIIいんし
yếu tố đông máu vii
活性化血液凝固第VII因子 かっせーかけつえきぎょーこだいVIIいんし
yếu tố đông máu vii hoạt hóa
血液凝固第VII因子欠乏症 けつえきぎょーこだいVIIいんしけつぼーしょー
thiếu hụt yếu tố đông máu vii