Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イースVIII
VIII型コラーゲン VIIIがたコラーゲン
collagen loại viii
糖原病VIII型 とーげんびょーVIIIがた
bệnh dự trữ glycogen loại viii
血液凝固第VIII因子 けつえきぎょーこだいVIIIいんし
yếu tố đông máu viii
活性化血液凝固第VIII因子 かっせーかけつえきぎょーこだいVIIIいんし
hoạt hóa yếu tố đông máu viii