Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やって来る やってくる
đến.
ツケが回って来る ツケがまわってくる つけがまわってくる
hóa đơn sẽ đến hạn
いって来る いってくる
Tôi đi đây, hẹn gặp lại sau
持って来る もってくる
mang đến
取って来る とってくる
đem về; để đi và có
戻って来る もどってくる
quay lại
帰って来る かえってくる
Trở về, trở lại (nhà)
やって見る やってみる
thử làm gì đó