Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イー・トレード
thương mại; sự buôn bán, giao dịch
デイトレード デートレード デイ・トレード デー・トレード
giao dịch trong ngày (việc mua và bán cổ phiếu trong thời gian giao dịch của một ngày nhằm thu lợi nhuận)
フェアトレード フェア・トレード
Hội chợ thương mại
トレードユニオン トレード・ユニオン
công đoàn
トレードショー トレード・ショー
triển lãm thương mại
フリートレード フリー・トレード
Tự do buôn bán.
オープントレード オープン・トレード
open trade
ホームトレード ホーム・トレード
home trade