Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イー・モバイル
モバイル モバイル
di động
E イー
E, e
モバイルWiMAX モバイルWiMAX
ệ thống tiêu chuẩn truy nhập không dây băng rộng cung cấp đặc tả chính thức cho các mạng man không dây băng rộng triển khai trên toàn cầu
モバイル版 モバイルはん
phiên bản dùng trên di động
モバイルスイカ モバイル・スイカ
Mobile Suica, train ticketing system (mobile phone fitted with special chip used as swipe card)
モバイルギア モバイル・ギア
thiết bị di động
モバイルフォン モバイル・フォン
mobile phone
モバイルゲーム モバイル・ゲーム
mobile game