ウィキる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To look up on Wikipedia, to read about on Wikipedia

Bảng chia động từ của ウィキる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ウィキる |
Quá khứ (た) | ウィキった |
Phủ định (未然) | ウィキらない |
Lịch sự (丁寧) | ウィキります |
te (て) | ウィキって |
Khả năng (可能) | ウィキれる |
Thụ động (受身) | ウィキられる |
Sai khiến (使役) | ウィキらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ウィキられる |
Điều kiện (条件) | ウィキれば |
Mệnh lệnh (命令) | ウィキれ |
Ý chí (意向) | ウィキろう |
Cấm chỉ(禁止) | ウィキるな |