Các từ liên quan tới ウィキメディアン・オブ・ザ・イヤー
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
ラブオブザグリーン ラブ・オブ・ザ・グリーン
rub of the green
ビンテージイヤー ビンテージ・イヤー
năm thu hoạch nho.
オリンピックイヤー オリンピック・イヤー
Olympic year
デビルイヤー デビル・イヤー
sharp ear, long ears
イヤ イア イヤー
ear
ギャップイヤー ギャップ・イヤー
năm nghỉ phép; năm nghỉ giữa hiệp; năm tạm dừng
サバティカルイヤー サバティカル・イヤー
năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan,...)