ウィスパー
ウイスパー
☆ Danh từ
Sự thì thầm; tiếng thì thầm; lời thì thầm
悪魔
の
ウィスパー私
に
囁
かないでよ。
Xin đừng nói với tôi lời thì thầm của ác quỷ nữa.

ウィスパー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウィスパー

Không có dữ liệu