Các từ liên quan tới ウィリアム・ハルゼー・ジュニア
ジュニア ジュニア
đại học ngắn hạn
ジュニアウエルター ジュニア・ウエルター
hạng nhẹ cân.
ジュニアミドル ジュニア・ミドル
junior middle (weight)
ジュニアフェザー ジュニア・フェザー
junior feather (weight)
ジュニアフライ ジュニア・フライ
junior fly (weight)
ジュニアライト ジュニア・ライト
junior light (weight)
ジュニアチーム ジュニア・チーム
đội tuyển trẻ; đội thiếu niên
ジュニアボード ジュニア・ボード
hội đồng quản trị cấp dưới