Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婚礼 こんれい
hỷ sự.
婚礼の儀 こんれいのぎ
nghi lễ hôn lễ
婚礼衣装 こんれいいしょう
quần áo hôn lễ
三王礼拝 さんおうれいはい
Adoration of the Magi
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
婚外子 こんがいし
đứa con ngoài giá thú
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.