Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ライ
lời nói dối.
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
ライ豆 ライまめ
Phaseolus lunatus (là một giống cây trồng thực vật có hoa thuộc loài Phaseolus vulgaris nằm trong họ Đậu)
ウォークライ ウォーク・ライ
war cry
ライブレッド ライ・ブレッド
rye bread
ライ麦 ライむぎ ライムギ
ライ小麦 ライこむぎ ライコムギ
triticale
ライ症候群 ライしょうこうぐん
hội chứng Reye