ウィンター
ウインター ウィンタ
☆ Danh từ
Mùa đông
ウィンタースカイ
Bầu trời mùa đông
ウィンター・スポーツ会場
Giải thi đấu các môn thể thao mùa đông .

Từ đồng nghĩa của ウィンター
noun
Từ trái nghĩa của ウィンター
ウィンター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウィンター
ウインタースポーツ ウィンタースポーツ ウインター・スポーツ ウィンター・スポーツ
các môn thể thao mùa đông