ウィンド
☆ Danh từ
Cửa sổ
家
の
側面
の
ウィンド
Cửa sổ ở bên sườn căn nhà
その
部屋
には
ウィンド
がひとつもない
Căn phòng này không có đến một cái cửa sổ .

ウィンド được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ウィンド
ウィンド
cửa sổ
ウインド
ウィンド ウインド
gió
Các từ liên quan tới ウィンド
ウィンドシアー ウィンド・シアー
wind shear
ウィンドオーケストラ ウィンド・オーケストラ
wind band, symphonic band
ウィンドローズ ウインドローズ ウィンド・ローズ ウインド・ローズ
wind rose