ウィーク
ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
☆ Danh từ
Sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
ウィーク・オーダー
Ra lệnh yếu ớt
ウィーク・グリップ
をする
Cầm vợt lỏng tay (thể thao)

Từ đồng nghĩa của ウィーク
noun
ウィーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウィーク
シルバーウィーク シルバー・ウィーク
Silver Week (any long string of Japanese public holidays other than Golden Week)
バードウィーク バード・ウィーク
Bird Week (starting on May 10th of each year)
ウィークボソン ウイークボソン ウィーク・ボソン ウイーク・ボソン
weak boson
ウィークポイント ウイークポイント ウィーク・ポイント ウイーク・ポイント
điểm yếu.
ゴールデンウィーク ゴールデンウイーク ゴールデン・ウィーク ゴールデン・ウイーク
tuần lễ vàng