Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二重結婚 にじゅうけっこん
Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng; sự song hôn.
二重結合 にじゅうけつごう
liên kết đôi (hóa học)
結婚 けっこん
cưới xin
重婚 じゅうこん
sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
即結婚 そくけっこん
Kết hôn ngay và luôn
結婚運 けっこんうん
duyên kết hôn