ウイルス病
ウイルスびょう バイラスびょう
☆ Danh từ
Bệnh gây ra bởi vi rút
急性ウイルス病
Bệnh cấp tính gây ra bởi vi-rút
神経ウイルス病
Bệnh thần kinh gây ra bởi vi-rút .

ウイルス病 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ウイルス病
ウイルス病
ウイルスびょう バイラスびょう
bệnh gây ra bởi vi rút
ウイルスびょう
ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
Các từ liên quan tới ウイルス病
ランピースキン病ウイルス ランピースキンびょーウイルス
virus gây bệnh viêm da nổi cục
ナイロビヒツジ病ウイルス ナイロビヒツジびょーウイルス
virus bệnh cừu nairobi
ボルナ病ウイルス ボルナびょーウイルス
virus gây bệnh borna
ボーダー病ウイルス ボーダーびょーウイルス
vi rút bệnh biên giới
ミンクアリューシャン病ウイルス ミンクアリューシャンびょーウイルス
virus gây bệnh chồn aleutian
ニューカッスル病ウイルス ニューカッスルびょうウイルス
newcastle (ndv)
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.