ウイング
ウィング ウイング
☆ Danh từ
Cánh; mặt nhìn nghiêng; biên
鳥
は
ウイング
を
広
げ、
飛
び
去
った
Con chim xoè cánh và bay đi
ウイングスパン
Cánh máy bay
ウイング
の
選手
(
スポーツ
)
Cầu thủ biên (trong thể thao) .

Từ đồng nghĩa của ウイング
noun