ウエア
ウェア
☆ Danh từ, hậu tố
Sự ăn mặc; quần áo; trang phục; sự hao mòn
自動車
の
ウエア
Sự hao mòn của xe hơi
ウエア
は
会社
や
学校
の
難問
です
Cách ăn mặc là một vấn đề nan giải trong trường học và công ty .

ウェア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウェア
レインウェア 空調ウェア レインウェア くうちょうウェア レインウェア くうちょうウェア レインウェア くうちょうウェア
áo mưa điều hòa
アクセサリ 空調ウェア アクセサリ くうちょうウェア アクセサリ くうちょうウェア アクセサリ くうちょうウェア
phụ kiện quần áo điều hòa
長袖空調ウェア ながそで くうちょうウェア ながそで くうちょうウェア ながそで くうちょうウェア
áo điều hòa dài tay
つなぎ 空調ウェア つなぎ くうちょうウェア つなぎ くうちょうウェア つなぎ くうちょうウェア
áo liền quần bảo hộ
使い切り 空調ウェア つかいきり くうちょうウェア つかいきり くうちょうウェア つかいきり くうちょうウェア
áo điều hòa dùng một lần
トレーニングウェア トレーニング・ウェア
training wear
クリーンルーム用ウェア クリーンルームようウェア
trang phục bảo hộ dùng trong phòng sạch
ジュニア用ウェア ジュニアようウェア
quần áo cho trẻ em