ウェアラブル
ウエアラブル
☆ Tính từ đuôi な
Wearable

ウェアラブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウェアラブル
ウェアラブル・パソコン ウェアラブル・パソコン
máy tính cá nhân đeo tay
ウェアラブルパソコン ウェアラブル・パソコン
máy tính cá nhân đeo được
ウェアラブル・パソコン ウェアラブル・パソコン
máy tính cá nhân đeo tay
ウェアラブルパソコン ウェアラブル・パソコン
máy tính cá nhân đeo được