Các từ liên quan tới ウェイド・ハンプトン (3世)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ロー対ウェイド事件 ローたいウェイドじけん
sự kiện Roe kiện Wade (là một quyết định năm 1973 mang tính bước ngoặt của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ, trong đó Tòa án phán quyết rằng Hiến pháp Hoa Kỳ bảo vệ quyền tự do của một phụ nữ mang thai được chọn phá thai mà không bị chính phủ hạn chế quá đáng)
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
インターロイキン3 インターロイキン3
interleukin 3
アクアポリン3 アクアポリン3
aquaporin 3 (một loại protein)
ケラチン3 ケラチン3
keratin 3
第3世代携帯電話 だい3せだいけーたいでんわ
công nghệ truyền thông thế hệ thứ ba
エンドセリン3 エンドセリンスリー
endothelin 3 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen edn3)