ウエスト
ウェスト ウエスト
☆ Danh từ
Eo; vòng eo.
ウエスト周
りをあと3
センチ細
くしたい。
Tôi muốn giảm kích thước vòng eo của mình xuống 3 cm.
ウエスト周
りをあと3
センチ細
くしたい。
Tôi muốn giảm kích thước vòng eo của mình xuống 3 cm.
ウエスト
の
サイズ
はいくつですか。
Kích thước vòng eo của bạn là bao nhiêu?

Từ đồng nghĩa của ウエスト
noun
Từ trái nghĩa của ウエスト
ウェスト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ウェスト
ウエスト
ウェスト ウエスト
eo
ウェスト
eo
Các từ liên quan tới ウェスト
ウェストバージニア ウェスト・バージニア
phía tây bang Virginia (nước Mỹ).
ウェストオーストラリアンバタフライフィッシュ ウェスト・オーストラリアン・バタフライフィッシュ
West Australian butterflyfish (Chaetodon assarius), Assarius butterflyfish, Western butterflyfish
ウエストボール ウェストボール ウエスト・ボール ウェスト・ボール
một quả bóng mà người ném bóng cố ý ném ra khỏi vùng tấn công
ウエストバッグ ウェストポーチ ウエスト・バッグ ウェスト・ポーチ
waist pouch, waist bag
ウエストニッパー ウェストニッパー ウエスト・ニッパー ウェスト・ニッパー
đai nịt bụng