ウェブ上
ウェブじょう「THƯỢNG」
☆ Trạng từ
Trên Web
ウェブ上
の
データベース
に
格納
された
情報
を
探索
する
Tìm kiếm thông tin lưu trong cơ sở dữ liệu trên trang web.

ウェブ上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウェブ上
ウェブ ウェッブ ウエブ
trang web
ウェブAPI ウェブAPI
giao diện lập trình ứng dụng (web api)
ウェブサーバー ウェブサーバ ウェブ・サーバー ウェブ・サーバ
máy chủ mạng
ウェブブラウザー ウェブブラウザ ウェブ・ブラウザー ウェブ・ブラウザ
chương trình duyệt web
ウェブアーカイブ ウェブ・アーカイブ
kho lưu trữ web
ウェブアドレス ウェブ・アドレス
địa chỉ web
ウェブトラフィック ウェブ・トラフィック
web traffic
ウェブサーファー ウェブ・サーファー
người lướt web