ウエア
ウェア
☆ Danh từ, hậu tố
Sự ăn mặc; quần áo; trang phục; sự hao mòn
自動車
の
ウエア
Sự hao mòn của xe hơi
ウエア
は
会社
や
学校
の
難問
です
Cách ăn mặc là một vấn đề nan giải trong trường học và công ty .
