Kết quả tra cứu ウエイトトレーニング
Các từ liên quan tới ウエイトトレーニング

Không có dữ liệu
ウエートトレーニング
ウエイトトレーニング ウエート・トレーニング ウエイト・トレーニング
☆ Danh từ
◆ Quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ
(
人
)に
ウエート・トレーニング
を
勧
める
Khuyên nhủ ai tập luyện để giữ eo
ジム
で
ウエートトレーニング
をする
Tập luyện ở phòng thể dục
ウエートトレーニング
の
施設
Công trình tập thể dục thẩm mỹ .

Đăng nhập để xem giải thích