ウエス用スタンド
ウエスようスタンド
☆ Danh từ
Giá đỡ khăn lau
ウエス用スタンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウエス用スタンド
ウエス用ディスペンサー ウエスようディスペンサー
hộp khăn rút
ウエス ウェス
giẻ lau
Khăn lau
スタンド(フロント用) スタンド(フロントよう)
chân chống trước
スタンド(リア用) スタンド(リアよう)
chân chống sau
メンテナンス用スタンド メンテナンスようスタンド
chân đế bảo trì (loại thiết bị được sử dụng để giữ cố định các vật dụng khi bảo trì, sửa chữa hoặc bảo dưỡng)
スタンド(センター用) スタンド(センターよう)
chân chống giữa
フレコンバック用スタンド フレコンバックようスタンド
giá đỡ cho bao công ten nơ