ウエディングリング
ウェディングリング ウエディング・リング ウェディング・リング
☆ Danh từ
Nhẫn cưới
彼
は
ウェディングリング
をなくしてから、すっかり
頭
が
上
がらない
Từ khi đánh mất chiếc nhẫn cưới, anh ấy không ngóc đầu lên được
彼女
に
ウェディングリング
を
渡
し、
彼
の
約束
は
果
たされた
Anh ấy đã giữ đúng lời hứa khi trao nhẫn cưới cho cô ấy .

Từ đồng nghĩa của ウエディングリング
noun
ウエディングリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウエディングリング

Không có dữ liệu