ウエーティングサークル
ウエーティング・サークル
☆ Danh từ
Khu vực mà người đánh tiếp theo sẽ đợi
Vòng tròn chờ đợi

ウエーティングサークル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウエーティングサークル

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu