ウォッチマン
ウオッチマン
☆ Danh từ
Nhân viên bảo vệ
ウオッチング
の
部屋
Phòng của nhân viên bảo vệ
彼
らは
工場
を
守
るために、
ウォッチマン
を
雇
った
Họ thuê nhân viên bảo vệ để bảo vệ nhà máy .

ウォッチマン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウォッチマン

Không có dữ liệu