ウォーク
ウオーク
☆ Danh từ
đi bộ

ウォーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウォーク
ウォークインクローゼット ウォークインクロゼット ウォーク・イン・クローゼット ウォーク・イン・クロゼット
walk-in closet
ウォークスルー ウォーク・スルー
những kinh nghiệm của người chơi game trước, và có thể dùng làm hướng dẫn cho người đi sau
オートウォーク オート・ウォーク
moving walkway
ウォークラリー ウォーク・ラリー
cuộc đi bộ mít tinh
ウォークライ ウォーク・ライ
war cry
サイドウォーク サイド・ウォーク
Vỉa hẻ, lối đi bộ.
ランダムウォーク ランダムウオーク ランダム・ウォーク ランダム・ウオーク
bước ngẫu nhiên