ウォール
ウォール
☆ Danh từ
Tường; bức tường
部屋
の
雰囲気
を
変
えるために、
新
しい
ウォールペーパー
を
貼
った。
Tôi đã dán giấy dán tường mới để thay đổi không khí trong phòng.
Tường (trên Facebook)
フェイスブック
の
ウォール
に
旅行
の
写真
を
アップ
した。
Tôi đã đăng ảnh du lịch lên tường Facebook.

ウォール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウォール
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
ウォールペーパー ウォール・ペーパー
ảnh nền
ウォール街 ウォールがい
phố Uôn; New York
カーテンウォール カーテンウオール カーテン・ウォール カーテン・ウオール
curtain wall
ウォール街を占拠せよ ウォールがいをせんきょせよ
cuộc biểu tình chiếm lấy Phố Wall