ウォールナット
ウォルナット ウオルナット
☆ Danh từ
Quả óc chó; cây óc chó
ウォールナット油
Dầu của cây óc chó
その
リス
は
ウォールナット
の
実
を
割
ろうとしている
Con sóc đang cắn nứt quả óc chó .

ウォールナット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウォールナット

Không có dữ liệu