Các từ liên quan tới ウォール・ストリート・ジャーナルの「史上最も人気のある100のロックバンド」
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
あの人 あのひと
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
100までの数 100までのかず
Các số trong phạm vi 100
上の人 うえのひと
superior, boss, higher-up
ロックバンド ロック・バンド ロックバンド
ban nhạc rock.
気品のある きひんのある
duyên dáng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
あてなるもの あてなるもの
 hàng thượng phẩm, cực phẩm (từ cổ)