Các từ liên quan tới ウクライナ国家非常事態庁
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非常事態 ひじょうじたい
trạng thái khẩn cấp.
非常事態宣言 ひじょうじたいせんげん
thông báo tình trạng khẩn cấp
非常事態政府 ひじょうじたいせいふ
chính phủ trường hợp khẩn cấp
非常任理事国 ひじょうにんりじこく
thành viên không lâu dài (hội đồng bảo an un)
非常事態対処計画 ひじょうじたいたいしょけいかく
Kế hoạch xử lý lỗi bất thường.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
非常事態を宣言する ひじょうじたいをせんげんする
thông báo trường hợp khẩn cấp