ウクレレ用糸巻
ウクレレよういとまき
☆ Danh từ
Cuộn dây đàn ukulele
ウクレレ用糸巻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウクレレ用糸巻
ウクレレ用ペグ/糸巻 ウクレレようペグ/いとまき
"đầu máy đàn ukulele/ cuộn dây"
ウクレレ用ペグ ウクレレようペグ
khóa đàn ukulele
ウクレレ用弦 ウクレレようげん
Dây đàn ukulele
ギター用糸巻 ギターよういとまき
cuộn dây đàn ghi-ta
ベース用糸巻 ベースよういとまき
cuộn dây đàn bass
cuộn chỉ
ベース用ペグ/糸巻 ベースようペグ/いとまき
Cọc/ máy cuốn dây cho cọc cỡ lớn
ギター用ペグ/糸巻 ギターようペグ/いとまき
Đầu máy đàn guitar/ cuộn dây đàn